*Adresse de contact:info@djerbachessfestival.comDjerba International Chess Festival 2025 (Open A) Ban Tổ chức | IO Saidi, Chokri |
Liên đoàn | Tunisia ( TUN ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Khalfalli,Sofiane |
Tổng trọng tài | IA,IO,FT & FL Messaoudi,Bechir |
Phó Tổng Trọng tài | IA & FL Nesla, Adnane & IA Baktache, Mohamed Ali |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min per player with 30 s increment from move 1 |
Địa điểm | Djerba |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2025/02/16 đến 2025/02/23 |
Rating trung bình | 2181 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 24.09.2024 15:33:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bechir MESSAOUDI
Giải/ Nội dung | Open A, Open B, Open C, Blitz, Masters |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | | Tên | FideID | LĐ | RtQT |
1 | | IM | Njili, Kamel | 5500869 | TUN | 2406 |
2 | | GM | Zaibi, Amir | 5500796 | TUN | 2371 |
3 | | IM | Debray, Christopher | 630810 | FRA | 2317 |
4 | | FM | Djabri, Massinas | 7905726 | ALG | 2280 |
5 | | IM | Brahami, Lamine | 7905637 | ALG | 2188 |
6 | | | Barbaria, Yacine | 5501245 | TUN | 2179 |
7 | | FM | Nouali, Mohamed | 5502462 | TUN | 2177 |
8 | | FM | Amdouni, Zoubaier | 5500419 | TUN | 2151 |
9 | | CM | Ben Ammar, Mohamed | 5502012 | TUN | 2143 |
10 | | WFM | Dwilewicz, Katarzyna | 1148486 | POL | 2138 |
11 | | IM | Hbacha, Achraf | 5506492 | TUN | 2126 |
12 | | CM | Taieb, Sahbi | 5500770 | TUN | 2118 |
13 | | IM | Meftahi, Houssem | 5501660 | TUN | 2112 |
14 | | | Chakroun, Wael | 5517400 | TUN | 2078 |
15 | | | Bahria, Mohamed Helmi | 5507375 | TUN | 2071 |
16 | | | Achour, Mohamed Anis | 7904649 | ALG | 2040 |
|
|
|
|